Có 1 kết quả:

悌睦 tì mù ㄊㄧˋ ㄇㄨˋ

1/1

tì mù ㄊㄧˋ ㄇㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to live at peace as brothers

Bình luận 0